Tiền tệQuy đổi

1 Đồng Euro bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay?

Sự tương quan giữa tỷ giá đồng Euro và đồng Việt Nam đã thu hút sự quan tâm đặc biệt từ những người có ý định du học ở nước ngoài và những người quan tâm đến giao dịch thương mại quốc tế. Trong bối cảnh thế giới đang tiến tới một thời kỳ hội nhập và phát triển, du học sinh Việt Nam ở các quốc gia châu Âu có nhu cầu liên kết và trao đổi kiến thức với nhau ngày càng tăng cao. Điều này đã thúc đẩy sự tăng lên của sự quan tâm về tỷ giá hối đoái giữa đồng Euro và đồng Việt Nam. Hãy cùng Norway khám phá xem hiện nay 1 Euro có giá trị bao nhiêu đồng Việt.

Tổng quan về đồng Euro

Euro (kí hiệu viết tắt: EUR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh Tiền tệ châu Âu, được sử dụng trong 18 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu như Áo, Bỉ, Hy Lạp, Estonia, Đức, Bồ Đào Nha, Ý, Hà Lan, Luxembourg, Pháp, Slovenia, Phần Lan, Latvia, Tây Ban Nha, Cộng hòa Síp, Ireland, Litva, Malta. Ngoài ra, Euro cũng được sử dụng trong 6 quốc gia và lãnh thổ không thuộc Liên minh châu Âu.

1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Vào ngày 1/1/1999, Euro đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức, với tỷ lệ hối đoái giữa Euro và các đơn vị tiền tệ quốc gia đã được quy định và không thể thay đổi. Sau đó, vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, đồng Euro đã được phát hành rộng rãi và sử dụng trong giao dịch hàng ngày của người tiêu dùng.

Bài viết liên quan:  Quy đổi: 1000 tiền Kíp Lào bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Các mệnh giá của đồng Euro

Có tổng cộng 7 mệnh giá tiền giấy cho đồng Euro, bao gồm 500 Euro, 200 Euro, 100 Euro, 50 Euro, 20 Euro, 10 Euro, và 5 Euro. Các tờ tiền này có kích thước tăng dần từ nhỏ đến lớn và có 7 màu sắc khác nhau. Đặc điểm đặc biệt của tiền giấy Euro là tất cả đều được in bằng hệ chữ Hy Lạp và Latinh. Đáng chú ý, các tờ tiền có mệnh giá cao như 500 Euro, 200 Euro, 100 Euro thường được sử dụng như quà lưu niệm hơn là để mua bán và trao đổi hàng ngày.

1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Đối với tiền kim loại, có các mệnh giá gồm 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent. Mỗi Euro được chia thành 100 cent. Tuy nhiên, đồng 1 cent và 2 cent ít được sử dụng hơn so với các đồng khác. Ở Hy Lạp, thay vì sử dụng thuật ngữ “cent”, người ta thường dùng thuật ngữ “lepto” (số ít) và “lepta” (số nhiều) để chỉ mệnh giá nhỏ này.

1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt ?

Thị trường USD thường xuyên trải qua biến động, do đó, để quy đổi Euro sang VNĐ hoặc USD với tỷ giá cao nhất, bạn cần cập nhật thông tin tỷ giá hàng ngày tại đây. Điều này giúp bạn cạnh tranh mạnh mẽ trong việc mua bán và chuyển đổi ngoại tệ trong hoạt động kinh doanh.

1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Theo thông tin mới nhất được cập nhật hôm nay 18/05/2024, tỷ giá quy đổi 1 Euro tương đương 25.593,47 đồng Việt. Bên cạnh đó, dưới đây là một số mệnh giá Euro khác quy đổi sang VNĐ:

  • 10 Euro = 255.934,70 VND
  • 100 Euro = 2.559.346,98 VND
  • 1.000 Euro = 25.593.469,77 VND
  • 1.000.000 Euro = 25.593.469.770,00 VND
Bài viết liên quan:  3000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?

Ngoài cặp ngoại tệ VNĐ/EUR/USD, người kinh doanh ngoại tệ cũng nên tham khảo các cặp tiền tệ khác trên toàn cầu để chọn lựa tỷ giá tốt nhất.

Đổi Euro sang tiền Việt không khó

Tìm địa điểm để đổi tiền Euro không khó, vì Euro là đồng tiền mạnh và phổ biến trên toàn cầu. Bạn có thể đổi tiền Euro tại ngân hàng, sân bay hoặc các tổ chức tín dụng được cấp phép đổi ngoại tệ. Ngoài ra, tiệm vàng cũng là một lựa chọn để đổi đồng Euro. Tuy nhiên, khi chọn nơi đổi tiền Euro, bạn cần đến những địa điểm được cấp phép để tránh các rủi ro tài chính không mong muốn.

1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Đổi tiền Euro qua hệ thống ngân hàng là phương pháp hợp pháp nhất. Bằng cách này, bạn sẽ giảm thiểu các rủi ro liên quan đến vi phạm pháp luật, tiền rách hoặc tiền giả. Tuy nhiên, quy trình đổi tiền tại ngân hàng có thể phức tạp và tốn nhiều thời gian, vì bạn phải cung cấp chứng minh mục đích và lý do đổi tiền.

Đổi tiền Euro sang tiền Việt mất nhiều phí không?

Việc chuyển đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam có phí không cố định, và mỗi ngân hàng có mức phí chuyển đổi khác nhau. Thông thường, phí chuyển đổi dao động từ 2 – 4%, tùy thuộc vào số tiền cần chuyển đổi của từng người.

Dưới đây là bảng phí chuyển đổi ngoại tệ của một số ngân hàng mà bạn có thể tham khảo:

  • Ngân hàng Vietcombank: 2,5% giá trị giao dịch
  • Ngân hàng Sacombank: 2 – 3% số tiền giao dịch, tùy thuộc vào đồng tiền được quy đổi
  • Ngân hàng Agribank: 2% giá trị giao dịch
  • Ngân hàng Vietinbank: 2,5% giá trị giao dịch
  • Ngân hàng BIDV: 1% giá trị giao dịch
  • Ngân hàng VPbank: 2% số tiền giao dịch
  • Ngân hàng TPbank: 2% trên mỗi giao dịch
  • Ngân hàng Techcombank: 2,39% giá trị giao dịch
  • Ngân hàng VIB: 2,5% giá trị giao dịch
Bài viết liên quan:  1 Triệu Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Lưu ý rằng các mức phí trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm và ngân hàng.

1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Tại sao nên theo dõi tỷ giá đồng Euro thường xuyên?

Theo dõi tỷ giá đồng Euro và các ngoại tệ khác là một hoạt động cần thực hiện thường xuyên. Việc giao dịch ngoại tệ xảy ra liên tục, do đó, để đảm bảo quá trình giao dịch suôn sẻ, bạn cần thực hiện việc đổi tiền.

Trước khi tiến hành đổi tiền, bạn nên theo dõi tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam đồng và đồng Euro. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo thu được lợi nhuận từ việc đổi tiền và cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về các đồng ngoại tệ khác.

Việc đọc bài viết này sẽ giúp bạn có câu trả lời 1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ mang đến cho bạn và người thân nhiều kiến thức hữu ích.

Norway Embassy In Hanoi

Norway Embassy in Hanoi đã tập hợp một đội ngũ biên tập có kiến thức và kinh nghiệm lâu năm trong ngành tài chính - ngân hàng. Một số thành viên của đội ngũ biên tập hiện tại đang làm cho các tập đoàn tài chính quốc tế. Norway Embassy mong muốn nhận được nhiều phản hồi và đóng góp từ người đọc thông qua các bình luận và gợi ý trên các bài viết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button