
Tiền Đô la Mỹ (USD) đã trở thành phương tiện thanh toán phổ biến tại Việt Nam trong suốt một thập kỷ qua. Đồng tiền này được sử dụng rộng rãi trong cả giao dịch nội địa và quốc tế. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về cách quy đổi giá trị của USD sang tiền Việt.
Vậy để hiểu cách quy đổi USD sang tiền Việt như thế nào và giá trị của 1 triệu USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, hãy cùng norway.org.vn tìm hiểu thông tin chi tiết dưới đây.
Đồng tiền chung của thế giới
Đô la Mỹ, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đô la, đồng đô, USD,… là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Hiện nay, đồng tiền này đã trở nên phổ biến trên toàn cầu và được sử dụng trong nhiều quốc gia. Đồng đô la Mỹ đã trở thành đơn vị tiền tệ quốc tế phổ biến nhất.
Tỷ giá đồng đô la Mỹ
Việc cập nhật tỷ giá đô la Mỹ là rất quan trọng, vì tỷ giá của đồng tiền này tại Việt Nam thay đổi liên tục từng ngày, từng giờ. Nếu không cập nhật tỷ giá, có thể gặp rủi ro trong quá trình giao dịch hoặc quy đổi tiền.
Ở mỗi quốc gia, tỷ giá đô la Mỹ khác nhau. Sự khác biệt về tỷ giá đồng đô la Mỹ nằm ở thời điểm giao dịch, vì tỷ giá này thường thay đổi hàng ngày, hàng giờ. Điều này ảnh hưởng đến thị trường tài chính và cách mà mọi người thực hiện giao dịch và quy đổi tiền.

Theo thông tin cập nhật mới nhất tính đến hôm nay, tỷ giá đô la Mỹ là 23.542,50 VND/USD. Điều này có nghĩa là khi bạn quy đổi 1 đô la Mỹ, bạn sẽ nhận được 23.542,50 đồng Việt Nam. Đây là mức tỷ giá được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam niêm yết và công bố.
1 Triệu Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Với cách tra cứu tỷ giá được cung cấp, khách hàng có thể dễ dàng cập nhật tỷ giá đồng đô la Mỹ hàng ngày. Điều này giúp việc quy đổi 1 triệu đô la Mỹ sang tiền Việt trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Với tỷ giá hiện tại là 1 USD = 23.542,50 VND, việc quy đổi 1 triệu đô la Mỹ sẽ cho kết quả như sau:
- 1.000.000 USD = 23.542.500.000,00 VND
Hoặc
- 1 Triệu Đô la Mỹ = 23 Tỷ 542 triệu 500 nghìn Đồng.
Bằng cách áp dụng công thức tương tự, bạn có thể quy đổi các mệnh giá đô la Mỹ khác nhau sang tiền Việt một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Địa chỉ đổi tiền đô la Mỹ giá cao, hợp pháp
Ngày nay, khách hàng có thể đổi tiền đô la Mỹ tại tất cả các chi nhánh và văn phòng giao dịch của ngân hàng. Việc này mang lại sự tiện lợi và đảm bảo tính pháp lý cho khách hàng. Tuy nhiên, khách hàng cần lưu ý rằng tỷ giá mua vào và bán ra có thể khác nhau giữa các ngân hàng. Do đó, trước khi quyết định đổi tiền, khách hàng nên tham khảo tỷ giá đô la Mỹ tại một số ngân hàng lớn. Dưới đây là bảng tỷ giá đô la Mỹ tại các ngân hàng ngày hôm nay:
Đơn vị: Đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.370 | 23.390 | 23.690 | 23.900 |
ACB | 23.400 | 23.440 | 23.750 | 23.640 |
Agribank | 23.390 | 23.400 | 23.680 | |
Bảo Việt | 23.380 | 23.400 | 23.700 | |
BIDV | 23.400 | 23.400 | 23.680 | |
CBBank | 23.390 | 23.450 | 23.670 | |
Đông Á | 23.430 | 23.430 | 23.680 | 23.630 |
Eximbank | 23.400 | 23.420 | 23.650 | |
GPBank | 23.400 | 23.460 | 23.900 | |
HDBank | 23.380 | 23.400 | 23.650 | |
Hong Leong | 23.380 | 23.400 | 23.680 | |
HSBC | 23.439 | 23.439 | 23.651 | 23.651 |
Indovina | 23.450 | 23.460 | 23.660 | |
Kiên Long | 23.440 | 23.470 | 23.650 | |
Liên Việt | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
MSB | 23.414 | 23.400 | 23.880 | 23.680 |
MB | 23.405 | 23.400 | 23.665 | 23.940 |
Nam Á | 23.350 | 23.400 | 23.680 | |
NCB | 23.400 | 23.420 | 23.650 | 23.850 |
OCB | 23.296 | 23.276 | 23.752 | 23.522 |
OceanBank | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
PGBank | 23.410 | 23.460 | 23.660 | |
PublicBank | 23.365 | 23.400 | 23.680 | 23.680 |
PVcomBank | 23.400 | 23.380 | 23.670 | 23.670 |
Sacombank | 23.410 | 23.430 | 23.915 | 23.670 |
Saigonbank | 23.400 | 23.450 | 23.940 | |
SCB | 23.450 | 23.450 | 23.850 | 23.650 |
SeABank | 23.400 | 23.400 | 23.860 | 23.680 |
SHB | 23.410 | 23.420 | 23.670 | |
Techcombank | 23.394 | 23.400 | 23.680 | |
TPB | 23.325 | 23.400 | 23.815 | |
UOB | 23.350 | 23.400 | 23.700 | |
VIB | 23.390 | 23.410 | 23.890 | |
VietABank | 23.415 | 23.445 | 23.655 | |
VietBank | 23.410 | 23.430 | 23.670 | |
VietCapitalBank | 23.380 | 23.400 | 23.900 | |
Vietcombank | 23.370 | 23.400 | 23.680 | |
VietinBank | 23.375 | 23.395 | 23.675 | |
VPBank | 23.410 | 23.430 | 23.680 | |
VRB | 23.395 | 23.400 | 23.680 |
Ngoài việc đổi tiền tại ngân hàng, bạn cũng có thể đổi tiền đô la Mỹ tại một số cơ sở kinh doanh vàng bạc trên thị trường. Tuy nhiên, khi lựa chọn đổi tiền tại các cơ sở vàng bạc, khách hàng cần đặc biệt cẩn trọng và yêu cầu cửa hàng cung cấp các giấy phép phù hợp để đảm bảo tính pháp lý và tránh rủi ro tài chính. Rất quan trọng, bạn không nên tự ý đổi tiền tại các thị trường tự do hoặc từ các cá nhân, tổ chức tự phát, dù tỷ giá có cao hơn. Điều này là vi phạm pháp luật và không tuân thủ quy định hiện hành.
Thời điểm nào nên đổi tiền đô la Mỹ
Việc quyết định đổi tiền đô la Mỹ phụ thuộc vào nhu cầu tài chính của từng khách hàng. Sự chênh lệch về tỷ giá giữa các ngân hàng và sự biến động của tỷ giá từng ngày sẽ có tác động trực tiếp đến giá trị của đồng tiền đô la Mỹ. Do đó, trước khi quyết định quy đổi tiền, khách hàng nên xem xét kỹ lưỡng.
Nếu bạn chưa có nhu cầu sử dụng tiền đô la Mỹ ngay lúc này, bạn có thể lưu trữ nó như một dự trữ hoặc tiết kiệm. Đợi cho đến khi tỷ giá tăng cao hơn để quy đổi, như vậy bạn sẽ nhận được mức giá trị quy đổi cao hơn.

Norway.org.vn đã cung cấp chi tiết về quy đổi 1 triệu đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt. Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào về việc đổi tiền hoặc tỷ giá đồng đô la Mỹ, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp nhanh chóng. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.