Tiền tệQuy đổi

1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay?

Ngày nay, có một số lượng đáng kể người lao động Việt Nam sang Nhật Bản để tìm kiếm cơ hội việc làm. Đất nước xứ sở hoa anh đào không chỉ hấp dẫn với nguồn việc làm mà còn là một điểm đến du lịch lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá những điều mới mẻ.

Nếu bạn có ý định đi du lịch hoặc du học tại Nhật Bản, việc đầu tiên bạn cần làm là tìm hiểu tỷ giá quy đổi 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Hãy đồng hành cùng norway.org.vn để có thông tin chính xác và cập nhật về vấn đề này.

Giới thiệu về đồng Yên Nhật

Đồng Yên (¥) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong thị trường tài chính. Ngày 27/6/1871, đồng Yên Nhật trở thành đơn vị tiền tệ chính thức sau khi Sở Đúc Tiền Nhật Bản được thành lập bởi chính phủ Nhật.

Trong hệ thống tiền xu của Yên Nhật, có 6 mệnh giá bao gồm: ¥1, 5, 10, 50, 100 và 500. Còn tiền giấy có 4 mệnh giá là: ¥1000, 2000, 5000 và 10000. Đồng Yên còn được phân thành các đơn vị đồng tiền nhỏ hơn gồm Yên, Sen và Man.

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Một Man Nhật tương đương với 10000 Yên, và giá trị của 1 Man Nhật khoảng hơn 2.100.000 tiền Việt. Một Sen Nhật tương đương với 1000 Yên, và 1 Sen khoảng hơn 210.000 tiền Việt. Tỷ giá này có thể thay đổi theo thời gian và tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

Bài viết liên quan:  Quy đổi: 100 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Các mệnh giá của Yên Nhật (JPY)

Chính phủ Nhật Bản đã chọn Yên làm đơn vị tiền tệ quốc gia chính thức từ năm 1871. Đồng Yên Nhật được làm từ hai chất liệu chính là giấy và kim loại.

Mệnh Giá Tiền Yên kim loại

Tiền Yên Nhật được làm bằng kim loại, bao gồm nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng và niken. Có tổng cộng 6 mệnh giá tiền kim loại, bao gồm: 1, 5, 10, 50, 100 và 500 yên. Mỗi mệnh giá tương ứng với một chất liệu khác nhau trong việc tạo ra đồng tiền Yên Nhật.

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Mệnh Giá Tiền Yên giấy

Có tổng cộng 4 mệnh giá tiền giấy yên Nhật, bao gồm: 1000, 2000, 5000 và 10.000 yên. Những tờ tiền này được làm bằng giấy và trên mỗi tờ tiền in hình vị lãnh tụ của dân tộc Nhật, tương tự như tiền Việt Nam và một số quốc gia khác trên thế giới.

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Dưới đây là bảng thống kê tỷ giá tiền Yên sang tiền Việt từ thấp đến cao, giúp bạn biết chính xác giá trị của 1000 Yên:

Yên Nhật (JPY)Việt Nam Đồng (VND)
¥ 1220.20 VND
¥ 51100.99 VND
¥ 102201.98 VND
¥ 5011009.91 VND
¥ 10022019.82 VND
¥ 500110099.11 VND
¥ 1.000220198.22 VND
¥ 2.000440396.44 VND
¥ 5.0001100991.10 VND
¥ 10.0002201982.21 VND
Bảng tham khảo tỷ giá Yên Nhật

Dựa vào bảng thống kê tỷ giá, ta có thể thấy giá trị nhỏ nhất của đồng Yên Nhật là 1 JPY = 220 VND. Từ đó, tính toán được rằng 1000 Yên Nhật chỉ tương đương với 220.198 VND. Lưu ý rằng bảng tỷ giá này được cập nhật mới nhất bởi norway.org.vn vào hôm nay.

Bài viết liên quan:  300 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Có thể đổi Yên Nhật ở đâu?

Hiện nay, với sự tăng cao nhu cầu đổi tiền Yên Nhật, đã xuất hiện nhiều địa chỉ đổi tiền. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng đảm bảo uy tín, chất lượng và có giá tốt. Vì vậy, việc tìm kiếm những địa chỉ đổi tiền uy tín và có giá tốt là rất quan trọng và cần thiết.

Đổi tiền Việt sang tiền Nhật

Khi bạn muốn đổi tiền từ đồng Việt sang đồng Yên Nhật, các ngân hàng là địa chỉ đáng tin cậy mà bạn nên xem xét đầu tiên. Chọn ngân hàng để thực hiện quy đổi tiền sẽ mang lại sự uy tín đáng tin cậy hơn rất nhiều. Mỗi ngân hàng đều có bảng so sánh tỷ giá mua và bán Yên Nhật, và bạn có thể theo dõi để lựa chọn ngân hàng với tỷ giá bán cao nhất.

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Đổi tiền Nhật sang tiền Việt

Việc mua tiền Yên Nhật sẽ khá dễ dàng cho khách hàng. Tuy nhiên, đối với những ai có ý định đổi số tiền lớn, có thể gặp một số rắc rối về thủ tục. Bạn sẽ cần xác minh thông qua các giấy tờ như giấy báo nhập học, vé máy bay, hợp đồng xuất khẩu lao động để xác nhận liệu bạn có đang đi Nhật hay không. Sau khi hoàn tất thủ tục xác minh này, bạn mới có thể thực hiện giao dịch quy đổi số tiền lớn. Nếu bạn chỉ muốn đổi tiền tại Nhật, thì chỉ cần mang theo hộ chiếu là đủ.

Bài viết liên quan:  Quy đổi 50.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Để quy trình đơn giản hơn, bạn cũng có thể đến các tiệm vàng để thực hiện quy đổi, vì quy trình sẽ được diễn ra rất đơn giản. Nếu bạn muốn đổi số lượng lớn, họ sẽ đến tận nhà để tiện lợi hơn. Dưới đây là một số ngân hàng và địa điểm cụ thể mà bạn có thể tới để thực hiện quy đổi:

Tại Hà Nội:

  • Ngân hàng: Vietcombank, TPBank, MB Bank, VpBank, BIDV, …
  • Phố Hà Trung, Lương Ngọc Quyến: Đây là những địa chỉ uy tín để quy đổi các loại ngoại tệ nói chung ở Hà Nội.
  • Các tiệm vàng hoạt động tại Hà Nội phải có giấy phép đúng quy định của pháp luật về việc quy đổi tiền tệ.

* Tại TP HCM

Dưới đây là một số ngân hàng và các địa điểm quy đổi tiền mà bạn có thể tham khảo:

  • Ngân hàng: MB Bank, Vietcombank, Eximbank, BIDV, Maritime Bank, TPBank, …
  • Các tiệm vàng trên đường Lê Thánh Tôn tại Quận 1 hoặc trên đường Lê Văn Sỹ ở Quận 3.

*  Các khu vực biên giới cùng tỉnh thành

Dưới đây là một số ngân hàng lớn và cửa khẩu có dịch vụ đổi tiền:

  • Ngân hàng lớn: Vietcombank, BIDV, Techcombank, ACB, Sacombank, …
  • Các cửa khẩu biên giới: Cửa khẩu Mộc Bài, Cửa khẩu Tân Thanh, Cửa khẩu Cầu Treo, Cửa khẩu Lào Bảo, …

Bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi “1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” rồi đấy. Hy vọng những thông tin từ norway.org.vn đã cung cấp cho bạn nhiều kiến thức hữu ích về tiền tệ. Chúc bạn gặp nhiều thành công và may mắn trong cuộc sống!

Norway Embassy In Hanoi

Norway Embassy in Hanoi đã tập hợp một đội ngũ biên tập có kiến thức và kinh nghiệm lâu năm trong ngành tài chính - ngân hàng. Một số thành viên của đội ngũ biên tập hiện tại đang làm cho các tập đoàn tài chính quốc tế. Norway Embassy mong muốn nhận được nhiều phản hồi và đóng góp từ người đọc thông qua các bình luận và gợi ý trên các bài viết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button