Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và được phát hành bởi Cục Ngân hàng Quốc gia Hoa Kỳ – một trong những quốc gia mạnh nhất trên thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và là một đồng tiền dự trữ quan trọng. Việc biết tỷ giá đô la Mỹ luôn là một yếu tố quan trọng và người dùng quan tâm hàng ngày.
Vậy hôm nay, bạn muốn biết 5 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt? Hãy tham khảo bài viết mới nhất trên trang web của Norway để tìm hiểu chi tiết và cập nhật thông tin.
Tìm hiểu về đồng Đô la Mỹ
Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ được gọi là Đô la Mỹ hoặc Mỹ kim, có ký hiệu là USD (United States dollar) và thường được viết dưới dạng dấu $. Mã ISO 4217 cho đồng tiền này cũng là USD. Nó là đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng trong Hoa Kỳ và được công nhận bởi Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).
Giống như nhiều quốc gia khác như Hàn Quốc, Nhật Bản, Anh và nhiều nước khác, Đô la Mỹ cũng sử dụng tiền giấy và tiền xu trong hệ thống tiền tệ của mình. Các mệnh giá của tiền xu bao gồm 1 cent (penny), 5 cent (nickel), 10 cent (dime), 25 cent (quarter), 50 cent (nửa đô la, không thịnh hành) và 1 đô la (không thịnh hành). Còn tiền giấy có các mệnh giá là 1 đô la, 5 đô la, 10 đô la, 20 đô la, 50 đô la, 100 đô la, và còn có các mệnh giá cao hơn như 500 đô la, 1,000 đô la, 5,000 đô la, 10,000 đô la, 100,000 đô la nhưng ít được sử dụng.
Thông tin này được trích từ WiKi và giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng tiền Đô la Mỹ và các mệnh giá tiền giấy và tiền xu mà nó sử dụng
5 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo tỷ giá bán mới nhất từ ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 06/09/2022, một đô la Mỹ (USD) có giá trị tương đương 23.542,50 đồng Việt (VND). Tương tự, nếu bạn muốn biết giá trị của 5 đô la Mỹ, nó tương đương với 117.712,50 đồng Việt.
Thông tin về tỷ giá đô la Mỹ được cập nhật liên tục từ các ngân hàng lớn có hoạt động giao dịch đồng USD như Vietcombank, BIDV, ACB, MBank, TPBank, VPBank, Techcombank, HSBC, Agribank…
Dưới đây là bảng tỷ giá USD so với đồng tiền Việt Nam tại các ngân hàng, được cập nhật mới nhất vào ngày 06/06/2023.
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.370 | 23.390 | 23.690 | 23.900 |
ACB | 23.400 | 23.440 | 23.750 | 23.640 |
Agribank | 23.390 | 23.400 | 23.680 | |
Bảo Việt | 23.380 | 23.400 | 23.700 | |
BIDV | 23.400 | 23.400 | 23.680 | |
CBBank | 23.390 | 23.450 | 23.670 | |
Đông Á | 23.430 | 23.430 | 23.680 | 23.630 |
Eximbank | 23.400 | 23.420 | 23.650 | |
GPBank | 23.400 | 23.460 | 23.900 | |
HDBank | 23.380 | 23.400 | 23.650 | |
Hong Leong | 23.380 | 23.400 | 23.680 | |
HSBC | 23.439 | 23.439 | 23.651 | 23.651 |
Indovina | 23.450 | 23.460 | 23.660 | |
Kiên Long | 23.440 | 23.470 | 23.650 | |
Liên Việt | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
MSB | 23.414 | 23.400 | 23.880 | 23.680 |
MB | 23.405 | 23.400 | 23.665 | 23.940 |
Nam Á | 23.350 | 23.400 | 23.680 | |
NCB | 23.400 | 23.420 | 23.650 | 23.850 |
OCB | 23.296 | 23.276 | 23.752 | 23.522 |
OceanBank | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
PGBank | 23.410 | 23.460 | 23.660 | |
PublicBank | 23.365 | 23.400 | 23.680 | 23.680 |
PVcomBank | 23.400 | 23.380 | 23.670 | 23.670 |
Sacombank | 23.410 | 23.430 | 23.915 | 23.670 |
Saigonbank | 23.400 | 23.450 | 23.940 | |
SCB | 23.450 | 23.450 | 23.850 | 23.650 |
SeABank | 23.400 | 23.400 | 23.860 | 23.680 |
SHB | 23.410 | 23.420 | 23.670 | |
Techcombank | 23.394 | 23.400 | 23.680 | |
TPB | 23.325 | 23.400 | 23.815 | |
UOB | 23.350 | 23.400 | 23.700 | |
VIB | 23.390 | 23.410 | 23.890 | |
VietABank | 23.415 | 23.445 | 23.655 | |
VietBank | 23.410 | 23.430 | 23.670 | |
VietCapitalBank | 23.380 | 23.400 | 23.900 | |
Vietcombank | 23.370 | 23.400 | 23.680 | |
VietinBank | 23.375 | 23.395 | 23.675 | |
VPBank | 23.410 | 23.430 | 23.680 | |
VRB | 23.395 | 23.400 | 23.680 |
Dựa vào bảng tỷ giá USD tại 16 ngân hàng, Norway đã tạo ra một tóm tắt về tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua ngoại tệ ĐÔ LA MỸ (USD)
Hiện tại, Ngân hàng OCB đang mua đồng tiền USD bằng tiền mặt với giá thấp nhất là 23.296 VND/1 USD và mua chuyển khoản USD với giá thấp nhất là 23.276 VND/1 USD. Trong khi đó, Ngân hàng Đông Á và HSBC đang mua đồng tiền mặt USD với giá cao nhất là 23.430 VND/1 USD. Đối với việc mua chuyển khoản USD, Ngân hàng ACB, GPBank và HDBank đang mua với giá cao nhất là 23.460 VND/1 USD.
Ngân hàng bán ngoại tệ ĐÔ LA MỸ (USD)
Hiện tại, Ngân hàng Eximbank, HSBC và Kiên Long đang có mức giá bán tiền mặt USD thấp nhất là 23.650 VND/1 USD. Đối với việc bán chuyển khoản USD, Ngân hàng SeABank hiện đang cung cấp với giá thấp nhất là 23.680 VND/1 USD. Trong khi đó, Ngân hàng OCB đang có mức giá bán tiền mặt USD cao nhất là 23.752 VND/1 USD. Đối với việc bán chuyển khoản USD, Ngân hàng MB đang cung cấp với giá cao nhất là 23.940 VND/1 USD.
Đổi tiền đô USD ở đâu yên tâm, giá cao
Đổi USD tại ngân hàng
Hiện nay, các ngân hàng thường có sự chênh lệch về mức giá mua đồng tiền USD. Để đảm bảo thu được lợi nhuận cao nhất khi đổi tiền USD sang tiền Việt, bạn cần tham khảo tỷ giá USD ở các ngân hàng và chọn ngân hàng có mức giá mua cao nhất.
Các tiệm vàng cửa hàng buôn bán hợp pháp
Hầu hết các cửa hàng vàng hiện nay hoạt động mà không có giấy phép kinh doanh. Vì vậy, trước khi quyết định đổi tiền đô USD, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng để tìm địa chỉ đáng tin cậy, có giá trị cao và tuân thủ pháp luật để thực hiện giao dịch một cách hợp pháp.
Thông qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách chuyển đổi giá trị từ USD sang đồng Việt. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về quy trình đổi ngoại tệ hoặc tỷ giá của các đồng ngoại tệ khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn ngay lập tức. Chúng tôi sẽ sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.