
Nhiều người hiện nay đặt câu hỏi về số tiền Việt Nam tương đương với 50.000 USD. Đồng USD là một đơn vị tiền tệ phổ biến trên toàn cầu và tỷ giá hối đoái USD thường được cập nhật hàng ngày bởi cá nhân và doanh nghiệp, vì nó có liên quan trực tiếp đến các giao dịch tiền tệ trong ngày của các cá nhân và doanh nghiệp.
Để giúp khách hàng dễ dàng tra cứu, Norway cung cấp thông tin về 50000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt. Dưới đây là thông tin mà bạn có thể tham khảo.
Tìm hiểu đồng Dollar Mỹ (USD)
Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ được gọi là đồng đô la Mỹ hoặc Mỹ kim, và thường được viết tắt là USD. Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị này là dấu $. Mã ISO 4217 được sử dụng để đại diện cho đồng đô la Mỹ là USD. Cả Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) cũng sử dụng ký hiệu US$ để tham chiếu đến đồng tiền này.

Đồng đô la Mỹ là một đơn vị tiền tệ mạnh được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và là một trong những đồng tiền dự trữ quan trọng nhất trên toàn cầu. Do đó, khi thực hiện giao dịch mua bán và trao đổi quốc tế, cá nhân và doanh nghiệp thường sử dụng đồng USD để trao đổi với nhau.
50000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 11/12/2023?
Theo thông tin cập nhật mới nhất ngày hôm nay, tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 Đô la Mỹ tương đương với 23.542,50 VNĐ. Vì vậy, chúng ta có thể tính toán số tiền Việt Nam tương đương với 50.000 Đô la Mỹ như sau:
- 50.000 USD = 1.177.125.000,00 VNĐ
Đổi tiền USD ở đâu uy tín?
Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ đổi tiền, tuy nhiên không phải tất cả đều đáng tin cậy và có tỷ giá tốt. Norway xin chia sẻ một số gợi ý giúp bạn lựa chọn đơn vị tốt nhất:
Đổi tiền tại ngân hàng
Hầu hết các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ đổi tiền Đô la Mỹ. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái USD tại mỗi ngân hàng có thể thay đổi và khác nhau. Do đó, để có lựa chọn tốt nhất, bạn nên tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng và so sánh chúng.

Dưới đây là bảng tỷ giá USD/VND mới nhất tại các ngân hàng hôm nay:
Đơn vi: Đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.370 | 23.390 | 23.690 | 23.900 |
ACB | 23.400 | 23.440 | 23.750 | 23.640 |
Agribank | 23.390 | 23.400 | 23.680 | |
Bảo Việt | 23.380 | 23.400 | 23.700 | |
BIDV | 23.400 | 23.400 | 23.680 | |
CBBank | 23.390 | 23.450 | 23.670 | |
Đông Á | 23.430 | 23.430 | 23.680 | 23.630 |
Eximbank | 23.400 | 23.420 | 23.650 | |
GPBank | 23.400 | 23.460 | 23.900 | |
HDBank | 23.380 | 23.400 | 23.650 | |
Hong Leong | 23.380 | 23.400 | 23.680 | |
HSBC | 23.439 | 23.439 | 23.651 | 23.651 |
Indovina | 23.450 | 23.460 | 23.660 | |
Kiên Long | 23.440 | 23.470 | 23.650 | |
Liên Việt | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
MSB | 23.414 | 23.400 | 23.880 | 23.680 |
MB | 23.405 | 23.400 | 23.665 | 23.940 |
Nam Á | 23.350 | 23.400 | 23.680 | |
NCB | 23.400 | 23.420 | 23.650 | 23.850 |
OCB | 23.296 | 23.276 | 23.752 | 23.522 |
OceanBank | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
PGBank | 23.410 | 23.460 | 23.660 | |
PublicBank | 23.365 | 23.400 | 23.680 | 23.680 |
PVcomBank | 23.400 | 23.380 | 23.670 | 23.670 |
Sacombank | 23.410 | 23.430 | 23.915 | 23.670 |
Saigonbank | 23.400 | 23.450 | 23.940 | |
SCB | 23.450 | 23.450 | 23.850 | 23.650 |
SeABank | 23.400 | 23.400 | 23.860 | 23.680 |
SHB | 23.410 | 23.420 | 23.670 | |
Techcombank | 23.394 | 23.400 | 23.680 | |
TPB | 23.325 | 23.400 | 23.815 | |
UOB | 23.350 | 23.400 | 23.700 | |
VIB | 23.390 | 23.410 | 23.890 | |
VietABank | 23.415 | 23.445 | 23.655 | |
VietBank | 23.410 | 23.430 | 23.670 | |
VietCapitalBank | 23.380 | 23.400 | 23.900 | |
Vietcombank | 23.370 | 23.400 | 23.680 | |
VietinBank | 23.375 | 23.395 | 23.675 | |
VPBank | 23.410 | 23.430 | 23.680 | |
VRB | 23.395 | 23.400 | 23.680 |
Nhận xét:
Nếu bạn muốn mua USD, bạn có thể chọn ngân hàng PVcomBank với tỷ giá mua tiền mặt thấp nhất là 1 USD = 23.670 VNĐ hoặc ngân hàng Đông Á với tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất là 1 USD = 23.630 VNĐ.
Nếu bạn muốn bán USD, bạn có thể chọn ngân hàng Indovina với tỷ giá bán tiền mặt cao nhất là 1 USD = 23.450 VNĐ hoặc ngân hàng PVcomBank với tỷ giá bán chuyển khoản cao nhất là 1 USD = 23.380 VNĐ.
Đổi tiền tại cửa hàng vàng, đơn vị uy tín
Ngoài các ngân hàng, bạn cũng có thể lựa chọn đến các cửa hàng vàng uy tín để đổi tiền. Hiện nay, có nhiều cửa hàng vàng đã được nhà nước cấp phép kinh doanh và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất và nhận diện thương hiệu. Để nhận biết các cửa hàng vàng uy tín, bạn có thể chú ý đến những dấu hiệu sau đây:
- Các cửa hàng vàng được ủy quyền bởi ngân hàng, vì vậy luôn có bảng hiệu rõ ràng. Mỗi cửa hàng chỉ có một tổ chức ủy quyền duy nhất để thực hiện giao dịch đổi tiền tệ.
- Thông tin về tỷ giá luôn được công khai trên bảng điện tử được giám sát bởi tổ chức tín dụng ủy quyền.
- Các cửa hàng vàng hoặc đơn vị giao dịch tiền tệ thường nằm ở các vị trí như khu vui chơi, trung tâm thương mại, sân bay, cửa khẩu. Họ đáp ứng đủ các yêu cầu về cơ sở vật chất, bao gồm cả khu vực giao dịch riêng, cung cấp đầy đủ phương tiện như điện thoại, két sắt và bảng hiệu.
Những lưu ý trên giúp bạn nhận biết được các cửa hàng vàng uy tín. Ngoài ra, Norway cũng gợi ý một số đơn vị được cấp phép uy tín như Hà Trung, trang sức DOJI, và Eximbank 59 là một đơn vị thu đổi ngoại tệ đáng tin cậy.

Lưu ý khi đổi tiền USD
Các giao dịch liên quan đến Đô la Mỹ (USD) được thực hiện phổ biến hơn so với các loại tiền tệ khác. Điều này đã tạo cơ hội cho nhiều đơn vị khác nhau để tận dụng và lợi dụng từ thị trường này. Để đảm bảo giao dịch đổi tiền diễn ra thuận lợi, khách hàng nên chú ý đến những điểm sau đây:
- Tỷ giá mua và bán của các đơn vị có sự chênh lệch với nhau và so với các đơn vị khác. Mặc dù chênh lệch này không lớn, nhưng khi khách hàng giao dịch số lượng lớn, việc so sánh và lựa chọn tỷ giá tốt nhất là cần thiết.
- Tỷ giá mua là số tiền Việt mà bạn phải chi ra để mua 1 USD. Để quy đổi 1 USD thành số tiền Việt, bạn chỉ cần nhân số lượng USD cần quy đổi với tỷ giá mua vào giữa USD và VNĐ.
- Tỷ giá USD thay đổi theo thời gian, từng giờ và từng ngày. Vì vậy, số tiền mà khách hàng mua hoặc bán sẽ được tính dựa trên tỷ giá hiện tại tại thời điểm đó.
- Tỷ giá bán là số tiền Việt mà bạn nhận được khi bán 1 USD. Tương tự như cách tính tỷ giá mua vào, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán ra giữa USD và VNĐ để tính số tiền mà bạn muốn quy đổi.

Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng trong quá trình giao dịch tiền tệ và tìm kiếm lựa chọn tốt nhất cho mình.
Qua bài viết trên Norway, bạn đã có đầy đủ thông tin về việc quy đổi số tiền 50000 USD sang tiền Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết đã hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thông tin nào khác, hãy liên hệ ngay với Norway để được hỗ trợ thông tin nhanh chóng nhất.