Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023]
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 1 Phí thường niên Techcombank](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-6-780x470.jpg)
Trong quá trình sử dụng dịch vụ của ngân hàng, khách hàng sẽ phải trả một khoản phí hàng năm khi sử dụng thẻ ATM. Đối với ngân hàng Techcombank, mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ mà khách hàng đăng ký. Hãy cùng tìm hiểu thêm về biểu phí thường niên Techcombank thông qua bài viết dưới đây.
Phí thường niên Techcombank là gì? Các loại thẻ đóng phí thường niên?
Mức phí thường niên của Techcombank, giống như các ngân hàng khác, là số tiền mà khách hàng phải thanh toán hàng năm để duy trì việc sử dụng thẻ. Phí này được tính từ thời điểm khách hàng đăng ký và kích hoạt thẻ Techcombank thành công.
Cách thu phí thường niên và mức phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ mà khách hàng đăng ký.
Techcombank áp dụng phí thường niên cho các loại thẻ như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước. Đối với thẻ ghi nợ, mức phí thường niên sẽ được trừ trực tiếp vào số dư tài khoản thẻ. Trong trường hợp số dư không đủ để thanh toán, phí sẽ được trừ sau khi tài khoản có đủ tiền. Đối với thẻ tín dụng TechcomBank, phí thường niên sẽ được tính vào hạn mức nợ hàng tháng và được thanh toán một lần vào cuối kỳ thanh toán.
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 2 phi thuong nien techcombank 1](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-1.jpg)
Mức phí thường niên Techcombank là bao nhiêu?
Dưới đây là mức phí thường niên của các loại thẻ Techcombank mới nhất cho năm 2022:
Phí thường niên thẻ tín dụng TechcomBank
Dưới đây là bảng tổng hợp mức phí thường niên của Techcombank cho thẻ tín dụng khách hàng thường theo từng hạng thẻ:
- Thẻ tín dụng TechcomBank Visa Infinite: 20.000.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng TechcomBank Visa Signature: 1.499.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng TechcomBank Visa Platinum: 950.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Visa Platinum: 990.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng TechcomBank MercedesCard Platinum: 950.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng TechcomBank Vip Vingroup Platinum: 950.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng TechcomBank Visa Vàng: 500.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Visa Vàng: 590.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng Visa hạng Chuẩn: 300.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Visa Chuẩn: 390.000VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ tín dụng TechcomBank DreamCard: 150.000VNĐ/thẻ/năm (chỉ thu duy nhất 1 lần khi mở thẻ).
Đối với khách hàng VIP, phí thường niên thẻ tín dụng Techcombank sẽ được miễn phí.
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 3 phi thuong nien techcombank 2](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-2.jpg)
Phí thường niên thẻ ghi nợ Techcombank
Dưới đây là bảng chi tiết mức phí thường niên của Techcombank đối với các loại thẻ ghi nợ cụ thể:
Tên loại thẻ ghi nợ Techcombank | Phí thường niên (đồng/năm) | |
Thẻ mở tại PGD | Thẻ mở điện tử (eKYC) | |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Classic | 90.000 | 72.000 từ năm thứ 2 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Gold | 200.000 | 200.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Priority | 200.000 | 200.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Visa Platinum | 590.000 | 590.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Platinum Priority | 590.000 | 590.000 |
Thẻ thanh toán nội địa F@stAccess Priority | 60.000 | 60.000 |
Thẻ thanh toán nội địa F@stAccess | 60.000 | 60.000 |
Phí thường niên của thẻ trả trước Techcombank
Thẻ trả trước của Techcombank mang đến một ưu điểm đáng chú ý là khách hàng không phải thanh toán phí thường niên. Điều này là do khách hàng không cần mở tài khoản ngân hàng Techcombank khi sử dụng thẻ trả trước. Thay vào đó, khách hàng chỉ cần nộp tiền theo hạn mức tương ứng và sau đó sử dụng thẻ như một món quà hoặc thanh toán một lần.
Điều này rất thuận tiện cho những người muốn sử dụng thẻ trả trước mà không muốn mở tài khoản ngân hàng. Thẻ trả trước này phù hợp cho những hình thức sử dụng mà khách hàng mong muốn, và không gắn liền với các phí thường niên như thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 4 phi thuong nien techcombank 3](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-3.jpg)
Mức phí của một số dịch vụ khác ngân hàng Techcombank
Khách hàng khi sử dụng dịch vụ của Techcombank cũng có thể phải chịu một số loại phí dịch vụ khác, bao gồm:
Phí chuyển tiền Techcombank
Phân loại | Mức phí chuyển tiền |
Chuyển dưới 20 triệu | 3.000VND/giao dịch |
Chuyển trên 20 triệu | 0,2% tiền gửi và phí tối đa 1 triệu |
Chuyển tiền trong nội bộ Techcombank | 9.000VND/giao dịch |
Chuyển tiền bằng giấy tờ tùy thân | 0,3% tiền gửi, phí tối thiểu 20.000VND tối đa 1 triệu VND |
Khách hàng là hội viên ưu tiên Techcombank Priority trên 20 triệu | 0,2% tiền gửi, phí tối đa 150.000 VND |
Chuyển tiền liên ngân hàng | 0,035% tiền gửi, phí tối thiểu 20.000VND tối đa 1 triệu VND |
Chuyển bằng tiền mặt cho người nhận bằng CMND/CCCD | 0,04% tiền gửi, phí tối thiểu 30.000VND tối đa 1 triệu VND |
Phí thẻ ATM Techcombank
Liên quan đến thẻ ATM Techcombank sẽ có một số loại phí khác ngoài phí thường niên và phí chuyển tiền ra như sau:
Loại phí | Mức phí(VND) |
Phí phát hành thẻ lần đầu | |
Thẻ ghi nợ nội địa F@st Access | 90.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Classic | 90.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Gol | 150.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Priority. | 150.000 |
Thẻ Vietnam Airlines Visa Platinum | Miễn phí |
Thẻ Vietnam Airlines Visa Platinum Priority | Miễn phí |
Phí cấp lại thẻ | |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa hạng (Classic, Gold, Priority) | 100.000 |
Thẻ Vietnam Airlines Visa (hạng Platinum, Platinum Priority) | 200.000 |
Phí cấp lại mã PIN | |
Thẻ Techcombank Visa Classic | 30.000 |
Thẻ Techcombank Visa Gold | 200.000 |
Thẻ Visa Techcombank Priority | 30.000 |
Thẻ Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 50.000 |
Thẻ Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority | 50.000 |
Phí rút tiền mặt | |
Tại máy ATM Techcombank | < 2.000 |
Tại máy ATM khác | 9.900 |
Tại máy ATM nước ngoài | 4% số tiền và phí tối thiểu 50.000 |
Những khoản phí khác giao dịch tại máy ATM | |
Tại máy ATM Techcombank | Miễn phí |
Cây ATM ngân hàng khác | 10.000 |
Chuyển đổi ngoại tệ | 2,39% số tiền |
Phí báo thẻ bị mất, thất lạc | 100.000 |
Phí sao kê hóa đơn | 80.000 |
Một số loại dịch vụ khác của Techcombank cần trả phí khi bạn muốn đăng kí thêm là: mở tài khoản chứng khoán Techcombank, mở sổ tiết kiệm, vay thế chấp,…
Cách để giảm mức phí thường niên Techcombank
Mức phí thường niên của Techcombank có thể gây khó khăn cho nhiều khách hàng. Dưới đây là một số cách bạn có thể tham khảo để giảm mức phí này và vượt qua trở ngại:
- Thỏa thuận trực tiếp với ngân hàng: Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Techcombank để thương lượng và xin miễn hoặc giảm mức phí thường niên. Tùy thuộc vào uy tín và tình hình tài chính của bạn, cùng với chính sách của ngân hàng, họ có thể xem xét và đưa ra quyết định giảm phí cho bạn.
- Tận dụng điểm thưởng từ thẻ: Nếu bạn sử dụng thẻ tích điểm thưởng, bạn có thể sử dụng điểm tích lũy để đổi thành phiếu miễn phí phí thường niên. Điều này giúp bạn tiết kiệm được một phần chi phí hàng năm.
- Theo dõi các chương trình khuyến mãi: Hãy nắm bắt nhanh chóng các chương trình khuyến mãi mà Techcombank cung cấp. Sử dụng ưu đãi và giảm giá để tiết kiệm chi tiêu và bù đắp cho mức phí thường niên bạn phải trả hàng năm.
Nhớ rằng, hiệu quả của việc giảm mức phí thường niên phụ thuộc vào chính sách và quyết định của ngân hàng. Hãy thảo luận và tìm hiểu thêm với Techcombank để biết thêm chi tiết và các lựa chọn phù hợp với tình hình cá nhân của bạn.
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 5 phi thuong nien techcombank 4](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-4.jpg)
Không trả phí thường niên Techcombank có sao không?
Nhiều khách hàng vẫn đặt câu hỏi liệu có bị phạt nếu không thanh toán phí thường niên cho thẻ của mình. Dưới đây là thông tin cụ thể:
- Thẻ tín dụng: Trường hợp khách hàng không thanh toán phí thường niên ngay cả khi không sử dụng thẻ, sẽ gây phạt cho khách hàng và tên khách hàng có thể bị đưa vào danh sách nợ xấu lưu trữ tại Công ty Tín dụng Cá nhân (CIC). Điều này có thể làm giảm uy tín của khách hàng đối với các ngân hàng. Do đó, nếu bạn không sử dụng thẻ nữa, hãy đến phòng giao dịch để được hướng dẫn về việc hủy thẻ tín dụng.
- Thẻ trả trước: Với thẻ trả trước, phí thường niên được trừ trực tiếp từ số dư có sẵn trên thẻ. Do đó, nếu tài khoản không còn số dư, phí sẽ được trừ ngay khi bạn nạp tiền vào tài khoản.
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 6 phi thuong nien techcombank 5](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-5.jpg)
Có chương trình ưu đãi hoàn phí thường niên không? Nếu có thì đối tượng nào sẽ được áp dụng?
Hiện tại, Techcombank đang áp dụng chương trình ưu đãi hoàn phí thường niên cho khách hàng sở hữu thẻ tín dụng Visa & Mastercard – Techcombank Spark, trừ trường hợp thẻ JCB Dream Card không được áp dụng. Điều kiện và thông tin chi tiết về việc hoàn phí thường niên có thể được tìm thấy trong mục “Điều kiện hoàn phí”.
![Biểu Phí Thường Niên Techcombank Của Từng Loại Thẻ [2023] 7 phi thuong nien techcombank 6](https://norway.org.vn/wp-content/uploads/2023/07/phi-thuong-nien-techcombank-6.jpg)
Nếu bạn là khách hàng của Techcombank và còn thắc mắc về phí thường niên, Norway đã tổng hợp thông tin chi tiết và mới nhất về biểu phí thường niên năm 2022 của ngân hàng Techcombank. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phí thường niên và cung cấp thêm kinh nghiệm sử dụng thẻ cho bạn đọc.