
Tỷ giá hối đoái của đô la Úc (AUD) được khách hàng tra cứu thường xuyên. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến việc biết một đô Úc (AUD) tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam. Đô la Úc (AUD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Australia, một quốc gia giàu có và được biết đến với sự ổn định và độ an toàn của đồng tiền này trên thế giới. Điều này làm cho tỷ giá hối đoái của đồng AUD trở thành một chỉ số quan trọng cho cá nhân và doanh nghiệp theo dõi sự biến động giá cả ngày.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là bài viết tổng hợp thông tin về 1 đô úc bằng bao nhiêu tiền Việt, do Norway cung cấp.
Tìm hiểu về Đô Úc (AUD)
Theo Wikipedia, đồng tiền Đô Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling) và Đảo Norfolk. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm tiền tệ chính thức tại một số quốc gia độc lập trong khu vực Thái Bình Dương, bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu.

Trên quốc tế, Đô Úc thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$ hoặc đôi khi là AU$ để phân biệt với các quốc gia khác sử dụng đồng tiền đô la. Một đô Úc được chia thành 100 cents, tương tự như các hệ thống tiền tệ khác.
Theo tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) đã thống nhất:
- Ký hiệu viết tắt theo quy ước quốc tế là AUD
- Ký hiệu quốc tế: ($), A$, đôi khi là AU$
Mệnh giá tiền Đô Úc
Có nhiều loại tiền xu được sử dụng trong hệ thống tiền tệ của Đô Úc, bao gồm 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD và 2 AUD. Đồng tiền xu 1 AUD được chia thành 100 cent.
Ngoài ra, Đô Úc cũng có loại tiền giấy gồm các mệnh giá 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD và 100 AUD. Những tờ tiền giấy này được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày.

Đô Úc được coi là một đồng tiền phổ biến đối với các nhà đầu tư, vì nó được đánh giá cao tại Úc và có khả năng chuyển đổi linh hoạt trên thị trường. Điều này đến từ sự ổn định của nền kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong việc đầu tư so với các đồng tiền khác trên toàn cầu. Đặc biệt, Đô Úc cũng được xem là một đồng tiền tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á. Do đó, nó thường được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.
Tỷ giá 1 Đô Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Theo cập nhật tỷ giá hối đoái ngày 11/12/2023, một đô la Úc (AUD) có giá trị tương đương 16.715,40 đồng Việt Nam (VND). Tuy nhiên, tỷ giá quy đổi này có thể thay đổi và khác nhau tùy thuộc vào các ngân hàng và tổ chức tài chính khác nhau. Vì vậy, để biết tỷ giá chính xác và cập nhật nhất, bạn nên kiểm tra với các ngân hàng hoặc công cụ tra cứu tỷ giá trực tuyến.
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 16.386 | 16.452 | 17.252 | 17.310 |
ACB | 16.401 | 16.508 | 16.908 | 16.908 |
Agribank | 16.486 | 16.552 | 17.136 | |
Bảo Việt | 16.529 | 17.097 | ||
BIDV | 16.448 | 16.547 | 17.098 | |
CBBank | 16.586 | 16.695 | 17.037 | |
Đông Á | 16.680 | 16.750 | 16.980 | 16.970 |
Eximbank | 16.633 | 16.683 | 17.012 | |
GPBank | 16.712 | 17.015 | ||
HDBank | 16.579 | 16.613 | 17.127 | |
Hong Leong | 16.447 | 16.592 | 17.111 | |
HSBC | 16.262 | 16.389 | 16.968 | 16.968 |
Indovina | 16.562 | 16.749 | 17.422 | |
Kiên Long | 16.422 | 16.542 | 16.888 | |
Liên Việt | 16.686 | 17.028 | ||
MSB | 16.399 | 16.449 | 17.124 | 17.094 |
MB | 16.355 | 16.455 | 17.110 | 17.110 |
Nam Á | 16.341 | 16.526 | 16.971 | |
NCB | 16 | 16.575 | 17.114 | 17.194 |
OCB | 16.370 | 16.470 | 17.776 | 16.876 |
OceanBank | 16.686 | 17.028 | ||
PGBank | 16.687 | 16.961 | ||
PublicBank | 16.437 | 16.603 | 17.109 | 17.109 |
PVcomBank | 16.610 | 16.445 | 17.140 | 17.140 |
Sacombank | 16.532 | 16.632 | 17.238 | 17.138 |
Saigonbank | 16.609 | 16.717 | 17.023 | |
SCB | 16.430 | 16.520 | 17.080 | 17.080 |
SeABank | 15.979 | 16.079 | 16.659 | 16.559 |
SHB | 16.591 | 16.641 | 17.041 | |
Techcombank | 16.139 | 16.406 | 17.018 | |
TPB | 16.391 | 16.609 | 17.143 | |
UOB | 16.329 | 16.497 | 17.190 | |
VIB | 16.470 | 16.620 | 17.004 | |
VietABank | 16.429 | 16.549 | 16.875 | |
VietBank | 16.633 | 16.683 | 17.012 | |
VietCapitalBank | 16.508 | 16.608 | 17.259 | |
Vietcombank | 16.442 | 16.608 | 17.144 | |
VietinBank | 16.568 | 16.668 | 17.218 | |
VPBank | 16.268 | 16.382 | 17.160 | |
VRB | 16.480 | 16.580 | 17.129 |
Norway đã thực hiện so sánh tỷ giá đô Úc (AUD) tại 40 ngân hàng khác nhau và tóm tắt kết quả thành 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Đô la Úc (AUD)
Norway đã thu thập thông tin về giá mua tiền mặt và chuyển khoản Đô la Úc (AUD) tại một số ngân hàng. Dưới đây là mức giá thấp nhất và cao nhất tại một số ngân hàng được ghi nhận:
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Đô la Úc với giá thấp nhất là 1 AUD = 16 VND.
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô la Úc với giá thấp nhất là 1 AUD = 16.079 VND.
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Úc với giá cao nhất là 1 AUD = 16.680 VND.
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Úc với giá cao nhất là 1 AUD = 16.750 VND.

Ngân hàng bán Đô la Úc (AUD)
Các thông tin về giá bán tiền mặt và chuyển khoản Đô la Úc (AUD) tại một số ngân hàng đã được Norway thu thập. Dưới đây là mức giá thấp nhất và cao nhất tại một số ngân hàng:
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô la Úc với giá thấp nhất là 1 AUD = 16.659 VND.
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô la Úc với giá thấp nhất là 1 AUD = 16.559 VND.
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Đô la Úc với giá cao nhất là 1 AUD = 17.776 VND.
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Đô la Úc với giá cao nhất là 1 AUD = 17.310 VND.

Nên đổi AUD ở đâu uy tín?
Để đổi tiền Đô Úc (AUD), bạn có một số lựa chọn như sau:
- Đổi tiền tại ngân hàng: Hầu hết các ngân hàng đều hỗ trợ đổi tiền Đô Úc. Tuy nhiên, tỷ giá quy đổi AUD tại các ngân hàng có thể khác nhau. Để lựa chọn tỷ giá tốt nhất, bạn nên tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng và so sánh trước khi quyết định.
- Đổi tiền tại cửa hàng vàng hoặc đơn vị uy tín: Nếu bạn muốn tìm tỷ giá mua vào cao và bán ra thấp, có thể đến các cửa hàng vàng uy tín để đổi tiền. Thường thì các tiệm vàng có thể cung cấp tỷ giá tốt hơn so với ngân hàng. Giao dịch tại đây cũng đơn giản, nhanh chóng và không yêu cầu nhiều giấy tờ pháp lý. Có một số đơn vị uy tín được gợi ý như Hà Trung, trang sức DOJI, thu đổi ngoại tệ tại Eximbank 59.
- Đổi tiền tại sân bay hoặc cửa khẩu: Tại các cửa khẩu và sân bay, cũng có nhiều đơn vị đổi tiền uy tín với tỷ giá tốt. Bạn có thể tham khảo trước khi đến để biết tỷ giá và lựa chọn phù hợp.

Norway đã cung cấp thông tin đầy đủ về tỷ giá quy đổi giữa 1 đô la Úc (AUD) và tiền Việt Nam (VND). Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc để hiểu rõ hơn về tỷ giá này.