
Bằng cách cập nhật tỷ giá Đô la Mỹ hàng ngày, khách hàng có thể đưa ra quyết định chính xác và kịp thời khi muốn đổi tiền. Tuy nhiên, liệu sự thay đổi tỷ giá Đô la Mỹ có ảnh hưởng như thế nào đến giao dịch đổi tiền của khách hàng? Và liệu với số lượng 2 Đô la Mỹ, khách hàng có thể được phép đổi tiền hay không? Đồng thời, giá trị của 20 Đô la và 2000 Đô la Mỹ khi được quy đổi sang tiền Việt là bao nhiêu? Hãy tiếp tục cùng Norway đọc để tìm hiểu câu trả lời chính xác nhất cho những câu hỏi trên.
Số tiền Đô tối thiểu khách hàng có thể đổi
Đô la Mỹ, còn được gọi là đồng Đô hoặc USD (kí hiệu $), là đồng ngoại tệ lâu đời và phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Đây được xem là đồng tiền ngoại tệ chung của toàn cầu. Đồng Đô la Mỹ hiện có các mệnh giá sau: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$ và 100$.
Ở Việt Nam, không có quy định giới hạn tối đa hoặc tối thiểu về số tiền Đô la Mỹ mà khách hàng có thể đổi. Khách hàng có thể đổi từ mệnh giá nhỏ nhất là 1$ và không bị hạn chế về số tiền hoặc số giao dịch.
Vì vậy, khách hàng hoàn toàn có thể an tâm khi muốn đổi 2 Đô, 20 Đô hoặc 2000 Đô sang tiền Việt. Dù số tiền đổi lớn hay nhỏ, khách hàng sẽ nhận được giá trị tương ứng với tỷ giá Đô la Mỹ hiện hành tại thời điểm đổi tiền.

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay 11/12/2023
Ngân hàng nhà nước công bố và niêm yết tỷ giá Đô la Mỹ, tỷ giá này có thể thay đổi liên tục theo biến động của thị trường kinh tế. Đồng tiền Đô la Mỹ có giá trị cao hơn nhiều lần so với đồng tiền Việt Nam. Hiện nay, tỷ giá hối đoái USD/VND được cập nhật như sau:
1 USD = 23.530,00 VND.
Các ngân hàng có thể có tỷ giá Đô la Mỹ khác nhau so với tỷ giá chung được công bố. Tuy nhiên, sự chênh lệch này không đáng kể và bạn có thể dễ dàng tra cứu thông tin tỷ giá tại các ngân hàng. Dưới đây là bảng tỷ giá tham khảo:
Đơn vị: Đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.370 | 23.390 | 23.690 | 23.900 |
ACB | 23.400 | 23.440 | 23.750 | 23.640 |
Agribank | 23.390 | 23.400 | 23.680 | |
Bảo Việt | 23.380 | 23.400 | 23.700 | |
BIDV | 23.400 | 23.400 | 23.680 | |
CBBank | 23.390 | 23.450 | 23.670 | |
Đông Á | 23.430 | 23.430 | 23.680 | 23.630 |
Eximbank | 23.400 | 23.420 | 23.650 | |
GPBank | 23.400 | 23.460 | 23.900 | |
HDBank | 23.380 | 23.400 | 23.650 | |
Hong Leong | 23.380 | 23.400 | 23.680 | |
HSBC | 23.439 | 23.439 | 23.651 | 23.651 |
Indovina | 23.450 | 23.460 | 23.660 | |
Kiên Long | 23.440 | 23.470 | 23.650 | |
Liên Việt | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
MSB | 23.414 | 23.400 | 23.880 | 23.680 |
MB | 23.405 | 23.400 | 23.665 | 23.940 |
Nam Á | 23.350 | 23.400 | 23.680 | |
NCB | 23.400 | 23.420 | 23.650 | 23.850 |
OCB | 23.296 | 23.276 | 23.752 | 23.522 |
OceanBank | 23.360 | 23.380 | 23.680 | |
PGBank | 23.410 | 23.460 | 23.660 | |
PublicBank | 23.365 | 23.400 | 23.680 | 23.680 |
PVcomBank | 23.400 | 23.380 | 23.670 | 23.670 |
Sacombank | 23.410 | 23.430 | 23.915 | 23.670 |
Saigonbank | 23.400 | 23.450 | 23.940 | |
SCB | 23.450 | 23.450 | 23.850 | 23.650 |
SeABank | 23.400 | 23.400 | 23.860 | 23.680 |
SHB | 23.410 | 23.420 | 23.670 | |
Techcombank | 23.394 | 23.400 | 23.680 | |
TPB | 23.325 | 23.400 | 23.815 | |
UOB | 23.350 | 23.400 | 23.700 | |
VIB | 23.390 | 23.410 | 23.890 | |
VietABank | 23.415 | 23.445 | 23.655 | |
VietBank | 23.410 | 23.430 | 23.670 | |
VietCapitalBank | 23.380 | 23.400 | 23.900 | |
Vietcombank | 23.370 | 23.400 | 23.680 | |
VietinBank | 23.375 | 23.395 | 23.675 | |
VPBank | 23.410 | 23.430 | 23.680 | |
VRB | 23.395 | 23.400 | 23.680 |
Giá trị khi quy đổi 2$, 20$, 200$ và 2000$
Dựa trên tỷ giá đã nêu trên, ta có thể dễ dàng tính toán giá trị của các mệnh giá Đô la Mỹ khác.
- 2 USD = 47.060,00 VND
- 20 USD = 470.600,00 VND
- 200 USD = 4.706.000,00 VND
- 2000 USD = 47.060.000,00 VND
Cách tính giá trị quy đổi của các mệnh giá Đô la Mỹ khác nhau rất đơn giản. Bất kỳ ai muốn tính toán giá trị quy đổi của số tiền nào cũng có thể áp dụng cách tính trên.
Đổi Đô la Mỹ ở đâu?
Đối với khách hàng có nhu cầu đổi ngoại tệ, bao gồm cả việc đổi Đô la Mỹ, họ luôn mong muốn tìm được một địa điểm đáng tin cậy, hợp pháp và tiện lợi để thực hiện quy trình đổi tiền. Trong trường hợp này, các ngân hàng là lựa chọn hàng đầu.
Tất cả các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với mức giá ưu đãi. Khách hàng có thể đến bất kỳ chi nhánh hoặc điểm giao dịch nào của ngân hàng để thực hiện giao dịch. Mặc dù mức tỷ giá Đô la Mỹ của các ngân hàng có sự chênh lệch nhỏ, nhưng khách hàng nên tham khảo bảng tỷ giá mà ngân hàng cung cấp trước khi ra quyết định và tiến hành giao dịch.

Ngoài ra, khách hàng cũng có thể chọn địa điểm đổi tiền tại một số cơ sở kinh doanh vàng bạc đã được cấp phép thực hiện hoạt động mua bán ngoại tệ. Các cơ sở kinh doanh vàng bạc nổi tiếng và có chi nhánh rải rác tại nhiều quận, huyện, tỉnh thành là lựa chọn thích hợp để thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn. Một số cửa hàng và công ty vàng bạc uy tín mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Bảo Tín Minh Châu, PNJ, Doji, Vàng bạc Quốc Trinh, và nhiều hơn nữa.
Những lưu ý khi đổi tiền đô la Mỹ
Khi đổi tiền USD hoặc bất kỳ loại ngoại tệ nào, khách hàng cần lưu ý một số điều sau:
- Lựa chọn địa điểm đổi tiền tại các cơ sở uy tín và có danh tiếng tốt.
- Tham khảo mức tỷ giá tại một số ngân hàng hoặc cơ sở vàng bạc trước khi quyết định chọn địa điểm đổi tiền.
- Tránh đổi tiền tại các chợ đen, hoặc với các cá nhân, tổ chức không có thẩm quyền hoặc không được cấp phép cho hoạt động mua bán ngoại tệ.
- Liên hệ với ngân hàng hoặc địa chỉ đổi ngoại tệ trước khi đến trực tiếp để xác nhận thông tin và điều kiện giao dịch.
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và giấy tờ cần thiết để quá trình giao dịch đổi ngoại tệ diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.

Hy vọng rằng thông tin về tỷ giá Đô la Mỹ, những lưu ý khi đổi tiền và giá trị của các mệnh giá 2 đô 20 đô la 2000 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt đã giúp đáp ứng những câu hỏi mà nhiều bạn quan tâm. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết và hữu ích cho bạn đọc. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng để lại để chúng tôi có thể hỗ trợ thêm.